--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yến tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yến tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yến tiệc
+ noun
banquet, feast
Lượt xem: 790
Từ vừa tra
+
yến tiệc
:
banquet, feast
+
khuê khổn
:
(cũ; văn chương) Harem,gynaeceum
+
hôn ước
:
Marriage pledge. marriage settlement
+
cuống
:
(Bot) stem; stalk
+
moxie
:
(từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động